[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Pago Youth

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Samoa thuộc Mỹ Pago Youth FC
Tên đầy đủPago Youth Football Club
Biệt danhPago Youth
Người quản lýAilao Tualaulelei
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ
20233.

Pago Youth là một câu lạc bộ bóng đá Samoa thuộc Mỹ đến từ Pago Pago, Samoa thuộc Mỹ. Hiện tại đội bóng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ, hạng đấu cao nhất của giải bóng đá trong nước, và từng 4 lần giành chức vô địch, giúp Pago Youth trở thành đội bóng thành công nhất ở Samoa thuộc Mỹ cùng với PanSa FC.

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
2008, 2010, 2011, 2012

Đội hình hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Samoa thuộc Mỹ Taufaiula Mavaega
2 Samoa thuộc Mỹ Gene Neemia
3 Samoa thuộc Mỹ Ailao Tualaulelei Jr.
4 TV Samoa thuộc Mỹ Alatina Vaiali'i
5 Hoa Kỳ Matthew Trick
6 TV Samoa thuộc Mỹ Kaleopa Siligi
7 TV Samoa thuộc Mỹ Nissan Tupai
8 TV Samoa thuộc Mỹ Ryan Samuelu
9 TV Samoa thuộc Mỹ Johnny Sione
Số VT Quốc gia Cầu thủ
10 HV Samoa thuộc Mỹ Sam Tualaulelei
11 TV Samoa thuộc Mỹ Rueben Luvu
12 HV Samoa thuộc Mỹ Neemia Kaleopa
13 TV Samoa thuộc Mỹ Abraham Fata
14 HV Samoa Ulufanua Maliko
15 Samoa thuộc Mỹ Sinisa Tua
16 Hàn Quốc Kang Gun-chul
17 TV Samoa thuộc Mỹ Liatama Amisone Jr.
23 TM Samoa thuộc Mỹ Benjamin Samuelu

Đội Dự bị

[sửa | sửa mã nguồn]

Pago Youth cũng có một đội dự bị (Pago Youth B), cũng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ.

Thành tích ở các giải đấu

[sửa | sửa mã nguồn]

ASFA Senior League 2008

[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu đầu tiên)

Thứ hạng Đội Số trận Thắng Hòa Thua Điểm
1 Pago Youth 12 11 1 0 34
2 Black Roses 12 10 0 2 30
3 Renegades 12 10 0 2 30
4 PanSa East 12 8 0 4 24
5 Tafuna Jets 12 8 0 4 24
6 Lion Hearts 12 7 2 3 23
7 Fagasa Youth 12 5 2 5 17
8 Fagatogo 12 5 0 7 15
9 Green Bay 12 4 1 7 13
10 FC SKBU 12 3 0 9 9
11 Peace Brothers 12 2 1 9 7
12 Ilaoa & Toomata 12 1 1 10 4
13 Utulei Youth 12 0 0 12 0

NB: Utulei Youth bị loại [1]

ASFA Senior League 2009

[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng: 3 (đội chính) & 10 (đội dự bị)

Thứ hạng Đội Số trận Thắng Hòa Thua Điểm
1 Black Roses 7 6 0 1 18
2 Ilaoa & Toomata 7 6 0 1 18
3 Pago Youth A 7 5 0 2 15
4 PanSa East 7 4 1 2 13
5 Fagasa Youth 7 4 0 3 12
6 Tafuna Jets 7 3 1 3 10
7 FC SKBC 7 3 0 4 9
8 Green Bay 7 1 0 6 3
9 Utulei Youth 7 1 0 6 3
10 Pago Youth B 7 1 0 6 3

ASFA Senior League 2010

[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu thứ 2) (đội chính)

Thứ hạng Đội Số trận Thắng Hòa Thua Điểm
1 Pago Youth A 7 7 0 0 21
2 Vailoatai Youth 7 5 1 1 16
3 FC SKBC 7 4 2 1 14
4 Lion Heart 6 3 1 2 10
5 PanSa East 6 2 0 4 6
6 Lauli'i 6 2 0 4 6
7 Green Bay 7 0 1 6 1
8 Tafuna Jets B 6 0 1 5 1

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ http://www.rsssf.com/tablesa/amsamoa08.html "American Samoa 2008" Retrieved ngày 27 tháng 7 năm 2011