Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Pago Youth là một câu lạc bộ bóng đá Samoa thuộc Mỹ đến từ Pago Pago, Samoa thuộc Mỹ. Hiện tại đội bóng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ, hạng đấu cao nhất của giải bóng đá trong nước, và từng 4 lần giành chức vô địch, giúp Pago Youth trở thành đội bóng thành công nhất ở Samoa thuộc Mỹ cùng với PanSa FC.
Danh hiệu
- 2008, 2010, 2011, 2012
Đội hình hiện tại
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Đội Dự bị
Pago Youth cũng có một đội dự bị (Pago Youth B), cũng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ.
Thành tích ở các giải đấu
ASFA Senior League 2008
Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu đầu tiên)
Thứ hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Điểm
|
1 |
Pago Youth |
12 |
11 |
1 |
0 |
34
|
2 |
Black Roses |
12 |
10 |
0 |
2 |
30
|
3 |
Renegades |
12 |
10 |
0 |
2 |
30
|
4 |
PanSa East |
12 |
8 |
0 |
4 |
24
|
5 |
Tafuna Jets |
12 |
8 |
0 |
4 |
24
|
6 |
Lion Hearts |
12 |
7 |
2 |
3 |
23
|
7 |
Fagasa Youth |
12 |
5 |
2 |
5 |
17
|
8 |
Fagatogo |
12 |
5 |
0 |
7 |
15
|
9 |
Green Bay |
12 |
4 |
1 |
7 |
13
|
10 |
FC SKBU |
12 |
3 |
0 |
9 |
9
|
11 |
Peace Brothers |
12 |
2 |
1 |
9 |
7
|
12 |
Ilaoa & Toomata |
12 |
1 |
1 |
10 |
4
|
13 |
Utulei Youth |
12 |
0 |
0 |
12 |
0
|
NB: Utulei Youth bị loại [1]
ASFA Senior League 2009
Thứ hạng: 3 (đội chính) & 10 (đội dự bị)
Thứ hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Điểm
|
1 |
Black Roses |
7 |
6 |
0 |
1 |
18
|
2 |
Ilaoa & Toomata |
7 |
6 |
0 |
1 |
18
|
3 |
Pago Youth A |
7 |
5 |
0 |
2 |
15
|
4 |
PanSa East |
7 |
4 |
1 |
2 |
13
|
5 |
Fagasa Youth |
7 |
4 |
0 |
3 |
12
|
6 |
Tafuna Jets |
7 |
3 |
1 |
3 |
10
|
7 |
FC SKBC |
7 |
3 |
0 |
4 |
9
|
8 |
Green Bay |
7 |
1 |
0 |
6 |
3
|
9 |
Utulei Youth |
7 |
1 |
0 |
6 |
3
|
10 |
Pago Youth B |
7 |
1 |
0 |
6 |
3
|
ASFA Senior League 2010
Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu thứ 2) (đội chính)
Thứ hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Điểm
|
1 |
Pago Youth A |
7 |
7 |
0 |
0 |
21
|
2 |
Vailoatai Youth |
7 |
5 |
1 |
1 |
16
|
3 |
FC SKBC |
7 |
4 |
2 |
1 |
14
|
4 |
Lion Heart |
6 |
3 |
1 |
2 |
10
|
5 |
PanSa East |
6 |
2 |
0 |
4 |
6
|
6 |
Lauli'i |
6 |
2 |
0 |
4 |
6
|
7 |
Green Bay |
7 |
0 |
1 |
6 |
1
|
8 |
Tafuna Jets B |
6 |
0 |
1 |
5 |
1
|
Tham khảo