Montiéramey
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Montiéramey | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Troyes |
Tổng | Lusigny-sur-Barse |
Liên xã | aucune |
Xã (thị) trưởng | M. Bruno Mœurs (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 138 m (453 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 6,73 km2 (2,60 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 10249/ 10270 |
Montiéramey là một xã ở tỉnh Aube, thuộc vùng Grand Est ở phía bắc miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 424 | 451 | 404 | 391 | 351 | 405 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]