[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+919C, 醜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-919C

[U+919B]
CJK Unified Ideographs
[U+919D]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “酉 09” ghi đè từ khóa trước, “牛38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. xấu
    tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người.
  2. xấu hổ.
    phàm sự gì bị người ta ghét hay để hổ cho người đều gọi là , như xuất 出醜 để xấu, bày cái xấu ra.
  3. xấu xa
    tướng 醜相: hình tướng xấu xa.
  4. giống, như sách Mạnh Tử 孟子 nói Kim thiên hạ đức tề 今天下醜德齊 trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau

Danh từ

[sửa]
  1. Tù binh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˥sṵ˩˧su˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
su˩˩sṵ˩˧