[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7D2B, 紫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D2B

[U+7D2A]
CJK Unified Ideographs
[U+7D2C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 05” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khoáng chất) Ametit, thạch anh tím.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tía, tử

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˥ tɨ̰˧˩˧tḭə˩˧˧˩˨tiə˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˩˩˧˩tḭə˩˧ tɨ̰ʔ˧˩