- Bộ thủ: 乙 + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 10” ghi đè từ khóa trước, “巾38”.
乾
- Khô, mất nước, khô kiệt.
- 乾柴 - củi khô.
乾
- Quẻ "kiền", quẻ đầu trong tám quẻ của bói toán.
- Tính chất nam.
- Sự sấy khô.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ka̤ːn˨˩ ka̰ːʔn˨˩ kiə̤n˨˩ xaːn˧˧ kaːn˧˧ ɣa̤ːn˨˩ ki̤n˨˩ ka̤ːŋ˨˩ | kaːŋ˧˧ ka̰ːŋ˨˨ kiəŋ˧˧ kʰaːŋ˧˥ kaːŋ˧˥ ɣaːŋ˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧ | kaːŋ˨˩ kaːŋ˨˩˨ kiəŋ˨˩ kʰaːŋ˧˧ kaːŋ˧˧ ɣaːŋ˨˩ kɨn˨˩ kaːŋ˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
kaːn˧˧ kaːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧ | kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥ kaːn˧˥ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧ | kaːn˧˧ ka̰ːn˨˨ kiən˧˧ xaːn˧˥˧ kaːn˧˥˧ ɣaːn˧˧ kin˧˧ kaːŋ˧˧ |