[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+4E1D, 丝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1D

[U+4E1C]
CJK Unified Ideographs
[U+4E1E]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 04” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. tằm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ty, ti, mịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təː˧˧ ti˧˧ ti˧˧ mḭ̈ʔk˨˩təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mḭ̈t˨˨təː˧˧ ti˧˧ ti˧˧ mɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mïk˨˨təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mḭ̈k˨˨təː˧˥˧ ti˧˥˧ ti˧˥˧ mḭ̈k˨˨