丝
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丝 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: sī (si1)
- Wade–Giles: ssu1
Danh từ
[sửa]丝
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "丝", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təː˧˧ ti˧˧ ti˧˧ mḭ̈ʔk˨˩ | təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mḭ̈t˨˨ | təː˧˧ ti˧˧ ti˧˧ mɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mïk˨˨ | təː˧˥ ti˧˥ ti˧˥ mḭ̈k˨˨ | təː˧˥˧ ti˧˥˧ ti˧˥˧ mḭ̈k˨˨ |