[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ރ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]


ރ U+0783, ރ
THAANA LETTER RAA
ނ
[U+0782]
Thaana ބ
[U+0784]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Dhivehi ރ‎.

Ký tự

[sửa]

ރ

  1. Ký hiệu của đồng rufiyaa, loại tiền tệ được sử dụng ở Maldives, tương đương với 100 laari.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ރ (r)

  1. Chữ cái raa.