[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ރ

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:28, ngày 22 tháng 7 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Đa ngữ

[sửa]


ރ U+0783, ރ
THAANA LETTER RAA
ނ
[U+0782]
Thaana ބ
[U+0784]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Dhivehi ރ‎.

Ký tự

[sửa]

ރ

  1. Ký hiệu của đồng rufiyaa, loại tiền tệ được sử dụng ở Maldives, tương đương với 100 laari.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ރ (r)

  1. Chữ cái raa.