свободно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свободно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svobódno |
khoa học | svobodno |
Anh | svobodno |
Đức | swobodno |
Việt | xvobođno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]свободно
- (Một cách) Tự do; (легко) [một cách] dễ dàng, thoải mái, trôi chảy, trôi, thông, thạo.
- свободно говорить — nói thạo, nói sõi, ăn nói trôi chảy
- свободно читать — đọc thông
- держаться свободно — có thái độ tự nhiên, ăn nói đường hoàng, đi đứng chững chạc
- нареч. — (просторно - об одежде):
- платье сидит свободно — áo dài hơi rộng (không chật, không bó người)
- в знач. сказ. безл.:
- в вагоне было свободно — trong toa tàu ít người, toa tàu còn nhiều chỗ trống
Tham khảo
[sửa]- "свободно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)