[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

свободно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

свободно

  1. (Một cách) Tự do; (легко) [một cách] dễ dàng, thoải mái, trôi chảy, trôi, thông, thạo.
    свободно говорить — nói thạo, nói sõi, ăn nói trôi chảy
    свободно читать — đọc thông
    держаться свободно — có thái độ tự nhiên, ăn nói đường hoàng, đi đứng chững chạc
    нареч. — (просторно - об одежде):
    платье сидит свободно — áo dài hơi rộng (không chật, không bó người)
    в знач. сказ. безл.:
    в вагоне было свободно — trong toa tàu ít người, toa tàu còn nhiều chỗ trống

Tham khảo

[sửa]