лоб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]лоб gđ
- (Cái) Trán; vầng trán (поэт. ).
- выпуклый лоб — trán dô
- целиться прямо в лоб кому-л. — nhằm vào trán ai
- на лбу написано — rõ ngay, hiển nhiên, mọi người đều rõ
- атаковать в лоб — воен. — tấn công trực diện, tiến công vỗ mặt, trực công
- пустить себе пулю в лоб — tự sát bằng súng
- что в лоб, что по лбу — погов. — chẳng khác gì nhau cả
Tham khảo
[sửa]- "лоб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)