[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

лоб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лоб

  1. (Cái) Trán; vầng trán (поэт. ).
    выпуклый лоб — trán dô
    целиться прямо в лоб кому-л. — nhằm vào trán ai
    на лбу написано — rõ ngay, hiển nhiên, mọi người đều rõ
    атаковать в лоб воен. — tấn công trực diện, tiến công vỗ mặt, trực công
    пустить себе пулю в лоб — tự sát bằng súng
    что в лоб, что по лбу погов. — chẳng khác gì nhau cả

Tham khảo

[sửa]