[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Ζ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ζ; ; z; ʒ; ; Z

Chữ Hy Lạp

[sửa]

Ζ U+0396, Ζ
GREEK CAPITAL LETTER ZETA
Ε
[U+0395]
Greek and Coptic Η
[U+0397]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phoenicia 𐤆 (z, zayin).

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái zeta viết hoa.

Tiếng Albani

[sửa]
Latinh Z
Hy Lạp Ζ
Ả Rập ز
Elbasan 𐔣 (z)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
    ΖαμβιαZambiaZambia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Faulmann, Carl (1880) Das Buch der Schrift enthaltend die Schriftzeichen und Alphabete aller Zeiten und aller Völker des Erdkreises (bằng tiếng Đức), ấn bản 2nd, tập 1, Wien: Druck und Verlag der kaiserlich-königlichen Hof- und Staatsdruckerei, tr. 182

Tiếng Ả Rập Síp

[sửa]
Hy Lạp Ζ
Latinh Z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
    ΛΑΖΖΕΚLAZZEKDÁN

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill

Tiếng Aromania

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
    ΖαποπανZapopanZapopan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bactria

[sửa]
Hy Lạp Ζ ζ
Mani 𐫉

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    ΖινοZinoPhụ nữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgar

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái zeta ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
    ΖητŽitSố 7

Tiếng Dacia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Dacia.
    ΖεναZenaChất độc cần

Tiếng Elymi

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Elymi.
    ΣΕΓΕΣΤΑΖΙΒSEGESTAZIVSEGESTA

Tham khảo

[sửa]
  1. Mnamon - Ancient writing systems in the Mediterranean (2008-2023) Elymian - Examples of writing[1]

Tiếng Eteocrete

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Eteocrete.
    ΒΑΡΖ̵ΕBARZE(chưa rõ nghĩa)

Tham khảo

[sửa]
  1. Ray Brown (2003), “Praisos #1”, Eteocretan Language Pages (bằng tiếng Anh)

Tiếng Hy Lạp

[sửa]
Wikipedia tiếng Hy Lạp có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là zeta.
    ΖανζιβάρηZanziváriZanzibar

Ký tự số

[sửa]

Ζ

  1. Số 7.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Cappadocia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 27 (cuối cùng) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
    ΚΆΤΖΙΝKÁTZINDAO

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phoenicia 𐤆 (z, zayin).

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là zeta.
    ΖάκυνθοςZákunthosđảo Zakynthos

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Ζ
Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
    ΖαπορίζιαZaporíziaZaporizhzhia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Ζ - ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Macedoni cổ đại

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
    ΖειρηνίςZeirēnísbiểu tượng hoặc tên gọi thay thế cho Aphrodite

Tiếng Ossetia cổ

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Ossetia cổ.
    ΤΖΗΡΘΕTZIRTHEBIA

Tiếng Phrygia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    ΖεμελωςZemelōsNgười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thracia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Thracia.
    ΖελᾶZelâRượu

Tiếng Tsakonia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ζ (chữ thường ζ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    ΖάκουρεZákoureĐiều nổi bật

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ζ”, Λεξικό τσακώνικης διαλέκτου (bằng tiếng Hy Lạp), 2006