[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

π

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

π U+03C0, π
GREEK SMALL LETTER PI
ο
[U+03BF]
Greek and Coptic ρ
[U+03C1]

Ký tự

[sửa]

π

  1. (Toán học) Số pi, một hằng số toán học có giá trị bằng tỷ số giữa chu vi của một đường tròn với đường kính của đường tròn đó; xấp xỉ bằng 3,14.

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

π (p) (lowercase, uppercase Π)

Chữ cái

[sửa]

π

  1. Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại.