yacht
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈjɑːt] |
Danh từ
[sửa]yacht /ˈjɑːt/
- Thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền).
Nội động từ
[sửa]yacht nội động từ /ˈjɑːt/
- Đi chơi bằng thuyền buồm.
- Thi thuyền buồm.
Chia động từ
[sửa]yacht
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yacht | |||||
Phân từ hiện tại | yachting | |||||
Phân từ quá khứ | yachted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yacht | yacht hoặc yachtest¹ | yachts hoặc yachteth¹ | yacht | yacht | yacht |
Quá khứ | yachted | yachted hoặc yachtedst¹ | yachted | yachted | yachted | yachted |
Tương lai | will/shall² yacht | will/shall yacht hoặc wilt/shalt¹ yacht | will/shall yacht | will/shall yacht | will/shall yacht | will/shall yacht |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yacht | yacht hoặc yachtest¹ | yacht | yacht | yacht | yacht |
Quá khứ | yachted | yachted | yachted | yachted | yachted | yachted |
Tương lai | were to yacht hoặc should yacht | were to yacht hoặc should yacht | were to yacht hoặc should yacht | were to yacht hoặc should yacht | were to yacht hoặc should yacht | were to yacht hoặc should yacht |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yacht | — | let’s yacht | yacht | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "yacht", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
yacht /jɔt/ |
yachts /jɔt/ |
yacht gđ /jɔt/
Tham khảo
[sửa]- "yacht", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)