[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

veau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
veau
/vɔ/
veaux
/vɔ/

veau /vɔ/

  1. Con ; thịt , da bê (đã thuộc).
    La vache et son veau — con bò cái với con bê
    Un morceau de veau — miếng thịt bê
    Souliers en veau — giày da bê
    Veau chamoisé — da bê thuộc dầu
    Veau mat — da bê mờ
    Veau satiné — da bê bóng
    Veau verni — da bê láng
  2. (Thân mật) Thằng ngốc; đồ lười.
  3. (Thông tục) Con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch.
    adorer le veau d’or — xem or
    faire le veau/ s’étendre comme un veau — nằm ườn, nằm kềnh
    tuer le veau gras — mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
    veau marin — (động vật học) chó biển

Tham khảo

[sửa]