[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

unbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɑːr/

Ngoại động từ

[sửa]

unbar ngoại động từ /ˌən.ˈbɑːr/

  1. Lấy thanh chắn đi.
  2. Mở khoá, mở.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]