[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tinny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪ.ni/

Tính từ

[sửa]

tinny /ˈtɪ.ni/

  1. Giống như thiếc.
  2. Kêu loảng xoảng (như thiếc).
    a tinny piano — một cái pianô tiếng loảng xoảng
  3. Có mùi vị thiếc.
    to have a tinny taste — có vị như thiếc, có vị tanh tanh

Tham khảo

[sửa]