[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thiếc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiək˧˥tʰiə̰k˩˧tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiək˩˩tʰiə̰k˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

thiếc

  1. nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)