[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

tile /ˈtɑɪ.əl/

  1. Ngói (để lợp nhà).
  2. Đá lát; ca , gạch vuông.
  3. (Thân mật) chóp cao.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tile ngoại động từ /ˈtɑɪ.əl/

  1. Lợp ngói.
  2. Lát đá; lát gạch vuông.
    tiled floor — sàn lát gạch vuông
  3. Bắt phải giữ bí mật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]