[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

terroir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terroir
/tɛ.ʁwaʁ/
terroir
/tɛ.ʁwaʁ/

terroir /tɛ.ʁwaʁ/

  1. Ruộng đất.
    Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles — ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp
  2. (Nghĩa bóng) Miền quê, tỉnh lẻ.
    Accent du terroir — giọng tỉnh lẻ
    goût du terroir — mùi vị thổ địa (của rượu vang)
    sentir le terroir — mang phong cách tỉnh lẻ
    Poète qui sent le terroir — nhà thơ mang phong cách tỉnh lẻ

Tham khảo

[sửa]