[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tarnish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːr.nɪʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tarnish /ˈtɑːr.nɪʃ/

  1. Trạng thái mờ, trạng thái xỉn.
  2. (Nghĩa rộng) Vết nhơ, vết bẩn, điều xấu.

Ngoại động từ

[sửa]

tarnish ngoại động từ /ˈtɑːr.nɪʃ/

  1. Làm cho mờ, làm cho xỉn.
    to tarnish the mirror — làm cho gương mờ
  2. (Nghĩa rộng) Làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc.
    to tarnish one's reputation — làm lu mờ thanh danh của mình

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tarnish nội động từ /ˈtɑːr.nɪʃ/

  1. Mờ đi, xỉn đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]