[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tabasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.ba.se/

Ngoại động từ

[sửa]

tabasser ngoại động từ /ta.ba.se/

  1. (Thông tục) Đánh nhừ tử.
    Tabasser un voleur — đánh nhừ tử một tên trộm

Tham khảo

[sửa]