[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tabasser

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.ba.se/

Ngoại động từ

[sửa]

tabasser ngoại động từ /ta.ba.se/

  1. (Thông tục) Đánh nhừ tử.
    Tabasser un voleur — đánh nhừ tử một tên trộm

Tham khảo

[sửa]