tubing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.bɪŋ/
Động từ
[sửa]tubing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tub" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]tub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tub | |||||
Phân từ hiện tại | tubing | |||||
Phân từ quá khứ | tubed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tub | tub hoặc tubest¹ | tubs hoặc tubeth¹ | tub | tub | tub |
Quá khứ | tubed | tubed hoặc tubedst¹ | tubed | tubed | tubed | tubed |
Tương lai | will/shall² tub | will/shall tub hoặc wilt/shalt¹ tub | will/shall tub | will/shall tub | will/shall tub | will/shall tub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tub | tub hoặc tubest¹ | tub | tub | tub | tub |
Quá khứ | tubed | tubed | tubed | tubed | tubed | tubed |
Tương lai | were to tub hoặc should tub | were to tub hoặc should tub | were to tub hoặc should tub | were to tub hoặc should tub | were to tub hoặc should tub | were to tub hoặc should tub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tub | — | let’s tub | tub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]tubing /ˈtuː.bɪŋ/
- Ống, hệ thống ống.
- Sự đặt ống.
Tham khảo
[sửa]- "tubing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)