soumission
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.mi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soumission /su.mi.sjɔ̃/ |
soumissions /su.mi.sjɔ̃/ |
soumission gc /su.mi.sjɔ̃/
- Sự phục tùng, sự đầu hàng.
- Soumission aux lois — sự phục tùng pháp luật
- La soumission de l’armée ennemie — sự đầu hàng của quân đội địch
- Sự vâng lời.
- La soumission filiale — sự vâng lời của con cái
- Giấy nhận thầu.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "soumission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)