[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

soumission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soumission
/su.mi.sjɔ̃/
soumissions
/su.mi.sjɔ̃/

soumission gc /su.mi.sjɔ̃/

  1. Sự phục tùng, sự đầu hàng.
    Soumission aux lois — sự phục tùng pháp luật
    La soumission de l’armée ennemie — sự đầu hàng của quân đội địch
  2. Sự vâng lời.
    La soumission filiale — sự vâng lời của con cái
  3. Giấy nhận thầu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]