sleep
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslip/
Hoa Kỳ | [ˈslip] |
Danh từ
[sửa]sleep /ˈslip/
- Giấc ngủ; sự ngủ.
- in one's sleep — trong khi ngủ
- the sleep of just — giấc ngủ ngon
- sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu
- broken sleep — giấc ngủ trằn trọc
- to go to sleep — đi ngủ
- to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
- Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng.
- Sự chết.
Nội động từ
[sửa]sleep nội động từ slept /ˈslip/
- Ngủ.
- to sleep like a log (top) — ngủ say
- Ngủ giấc ngàn thu.
- Ngủ trọ, ngủ đỗ.
- to sleep at a boarding-house — ngủ ở nhà trọ
- (+ with) Ngủ, ăn nằm (với ai).
- to sleep around — ăn nằm lang chạ
- Nằm yên.
- sword sleeps in scabbard — gươm nằm yên trong bao
Ngoại động từ
[sửa]sleep ngoại động từ /ˈslip/
- Ngủ (một giấc ngủ).
- to sleep the sleep of the just — ngủ một giấc ngủ ngon
- Có đủ chỗ ngủ cho.
- this lodging sleeps 50 men — chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
Thành ngữ
[sửa]- to sleep away:
- to sleep in nh to live in:
- to sleep off:
- to sleep on; to sleep upon; to sleep over:
- let sleeping dogs lie: Xem Dog
- the top sleeps: Con cù quay tít.
Tham khảo
[sửa]- "sleep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)