skew
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskjuː/
Hoa Kỳ | [ˈskjuː] |
Tính từ
[sửa]skew /ˈskjuː/
- Nghiêng, xiên.
- skew line — đường xiên
- (Toán học) Ghềnh.
- skew curve — đường ghềnh;
- skew ruled surface — mặt kẻ ghềnh
- (Toán học) Đối xứng lệch.
- skew determinant — định thức đối xứng lệch
Danh từ
[sửa]skew /ˈskjuː/
- Mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ.
- Gạch đá gá ở đầu hồi.
Nội động từ
[sửa]skew nội động từ /ˈskjuː/
Ngoại động từ
[sửa]skew ngoại động từ /ˈskjuː/
Chia động từ
[sửa]skew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skew | |||||
Phân từ hiện tại | skewing | |||||
Phân từ quá khứ | skewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skew | skew hoặc skewest¹ | skews hoặc skeweth¹ | skew | skew | skew |
Quá khứ | skewed | skewed hoặc skewedst¹ | skewed | skewed | skewed | skewed |
Tương lai | will/shall² skew | will/shall skew hoặc wilt/shalt¹ skew | will/shall skew | will/shall skew | will/shall skew | will/shall skew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skew | skew hoặc skewest¹ | skew | skew | skew | skew |
Quá khứ | skewed | skewed | skewed | skewed | skewed | skewed |
Tương lai | were to skew hoặc should skew | were to skew hoặc should skew | were to skew hoặc should skew | were to skew hoặc should skew | were to skew hoặc should skew | were to skew hoặc should skew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skew | — | let’s skew | skew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "skew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)