[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

skew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskjuː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

skew /ˈskjuː/

  1. Nghiêng, xiên.
    skew line — đường xiên
  2. (Toán học) Ghềnh.
    skew curve — đường ghềnh;
    skew ruled surface — mặt kẻ ghềnh
  3. (Toán học) Đối xứng lệch.
    skew determinant — định thức đối xứng lệch

Danh từ

[sửa]

skew /ˈskjuː/

  1. Mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ.
  2. Gạch đá ở đầu hồi.

Nội động từ

[sửa]

skew nội động từ /ˈskjuː/

  1. Đi nghiêng, đi xiên.
  2. (Tiếng địa phương) Liếc nhìn.

Ngoại động từ

[sửa]

skew ngoại động từ /ˈskjuː/

  1. Làm nghiêng đi, làm xiên đi.
  2. Bóp méo, xuyên tạc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]