simmer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪ.mɜː/
Danh từ
[sửa]simmer /ˈsɪ.mɜː/
- Trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi.
- (Nghĩa bóng) Trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười... ).
- at a simmer; on the simmer — bị kìm lại, bị nén lại
Động từ
[sửa]simmer /ˈsɪ.mɜː/
Chia động từ
[sửa]simmer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to simmer | |||||
Phân từ hiện tại | simmering | |||||
Phân từ quá khứ | simmered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | simmer | simmer hoặc simmerest¹ | simmers hoặc simmereth¹ | simmer | simmer | simmer |
Quá khứ | simmered | simmered hoặc simmeredst¹ | simmered | simmered | simmered | simmered |
Tương lai | will/shall² simmer | will/shall simmer hoặc wilt/shalt¹ simmer | will/shall simmer | will/shall simmer | will/shall simmer | will/shall simmer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | simmer | simmer hoặc simmerest¹ | simmer | simmer | simmer | simmer |
Quá khứ | simmered | simmered | simmered | simmered | simmered | simmered |
Tương lai | were to simmer hoặc should simmer | were to simmer hoặc should simmer | were to simmer hoặc should simmer | were to simmer hoặc should simmer | were to simmer hoặc should simmer | were to simmer hoặc should simmer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | simmer | — | let’s simmer | simmer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "simmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)