[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

settlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.tᵊl.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

settlement /ˈsɛ.tᵊl.mənt/

  1. Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải.
  2. Sự thanh toán.
  3. Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đếnlập nghiệp.
  4. Sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa.
  5. (Pháp lý) Sự chuyển gia tài.
  6. Sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất).
  7. Nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân.

Tham khảo

[sửa]