[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

seller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

seller /ˈsɛ.lɜː/

  1. Người bán, người phát hàng.
  2. Thứ bán được, đồ bán được.
    good seller — thứ bán chạy
    best seller — sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

seller ngoại động từ /se.le/

  1. Thắng yên.
    Seller son cheval — thắng yên ngựa

Nội động từ

[sửa]

seller nội động từ /se.le/

  1. Rắn mặt lại (đất).

Tham khảo

[sửa]