[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

seller

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

seller /ˈsɛ.lɜː/

  1. Người bán, người phát hàng.
  2. Thứ bán được, đồ bán được.
    good seller — thứ bán chạy
    best seller — sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

seller ngoại động từ /se.le/

  1. Thắng yên.
    Seller son cheval — thắng yên ngựa

Nội động từ

[sửa]

seller nội động từ /se.le/

  1. Rắn mặt lại (đất).

Tham khảo

[sửa]