[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

synge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å synge
Hiện tại chỉ ngôi synger
Quá khứ sang
Động tính từ quá khứ sunget
Động tính từ hiện tại

synge

  1. Ca, hát. Han sang en vise for barna.
    å synge på siste verset — Đi đến giai đoạn kết thúc.
    å synge ut — Nói thẳng ra.
  2. (Chim) Hót.
    Fuglene synger om våren.

Tham khảo

[sửa]