summering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsə.mɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]summering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "summer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]summer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to summer | |||||
Phân từ hiện tại | summering | |||||
Phân từ quá khứ | summered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | summer | summer hoặc summerest¹ | summers hoặc summereth¹ | summer | summer | summer |
Quá khứ | summered | summered hoặc summeredst¹ | summered | summered | summered | summered |
Tương lai | will/shall² summer | will/shall summer hoặc wilt/shalt¹ summer | will/shall summer | will/shall summer | will/shall summer | will/shall summer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | summer | summer hoặc summerest¹ | summer | summer | summer | summer |
Quá khứ | summered | summered | summered | summered | summered | summered |
Tương lai | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | summer | — | let’s summer | summer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]summering /ˈsə.mɜ.ːiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "summering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)