[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

summer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.mɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

summer /ˈsə.mɜː/

  1. (Kiến trúc) Cái rầm ((cũng) summer-tree).
  2. Mùa hạ, mùa hè.
  3. (Thơ ca) Tuổi, xuân xanh.
    a man of twenty five summers — một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
  4. (Định ngữ) (thuộc) mùa hè.
    summer holidays — kỳ nghỉ hè

Nội động từ

[sửa]

summer nội động từ /ˈsə.mɜː/

  1. Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển... ).

Ngoại động từ

[sửa]

summer ngoại động từ /ˈsə.mɜː/

  1. Chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]