suge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å suge |
Hiện tại chỉ ngôi | suger |
Quá khứ | suga, suget, sugde/saug |
Động tính từ quá khứ | suga, suget, sug d |
Động tính từ hiện tại | — |
suge
- Hút, mút, bú.
- Blomstene suger vann.
- å suge på noe
- å suge seg fast
- et sugende kyss
- å suge på labben — Sống dở chết dở (kinh tế eo hẹp).
- å suge noe av eget bryst — Tự mình tìm ra, nghĩ ra việc gì.
- å suge ut — Bóc lột (tiền bạc).
Tham khảo
[sửa]- "suge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)