[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪn/

Danh từ

[sửa]

stain /ˈsteɪn/

  1. Sự biến màu; vết bẩn.
  2. Vết nhơ, vết đen.
    without a stain on his character — không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
    to cast a stain on someone's honour — làm nhơ danh ai
  3. Thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi... ).

Tham khảo

[sửa]