[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

standpipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæn(d).ˌpɑɪp/

Danh từ

[sửa]

standpipe /ˈstæn(d).ˌpɑɪp/

  1. (Kỹ thuật) Ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà).
  2. Ống đo áp.
  3. Cột lấy nước (để chữa cháy).

Tham khảo

[sửa]