[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

roost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːst/

Danh từ

[sửa]

roost /ˈruːst/

  1. Chỗ đậu (chim, gà); chuồng .
  2. (Thông tục) Chỗ ngủ.
    to go to roost — đi ngủ

Thành ngữ

[sửa]
  • curses come home to roost: Xem Curse
  • to rule the roost: Xem Rule

Nội động từ

[sửa]

roost nội động từ /ˈruːst/

  1. Đậu để ngủ (gà... ).
  2. Ngủ.

Ngoại động từ

[sửa]

roost ngoại động từ /ˈruːst/

  1. Cho (ai) ngủ trọ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]