[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

riệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔt˨˩ʐiə̰k˨˨ɹiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiət˨˨ɹiə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Thán từ

[sửa]

riệt

  1. Tiếng người cày ruộng dùng để trâu đi theo hướng trái, ngược với vắt (bên phải). Vùng Quảng Nam gọi là "".

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]