rum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrəm/
Hoa Kỳ | [ˈrəm] |
Danh từ
[sửa]rum /ˈrəm/
Tính từ
[sửa]rum /ˈrəm/
- (Từ lóng) Kỳ quặc, kỳ dị.
- a rum fellow — một gã kỳ quặc
- Nguy hiểm, khó chơi.
- a rum customer — một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
Tham khảo
[sửa]- "rum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zum˧˧ | ʐum˧˥ | ɹum˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹum˧˥ | ɹum˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]rum
- Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm.
- Màu đỏ tím.
- Phẩm rum.
- Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.
Tham khảo
[sửa]- "rum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)