[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥la̰ː˩˧laː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩la̰ː˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bộ phận của cây, thường mọccành hay thân và thường có hình dẹt, màu lục, có vai trò chủ yếu trong việc tạo ra chất hữu cơ nuôi cây.
    chuối.
    Nón (làm bằng ).
    Vạch tìm sâu.
  2. Từ dùng để chỉ từng đơn vị vậthình tấm mảnh nhẹ hoặc giống như hình cái .
    cờ.
    thư.
    Vàng .
    Buồng gan phổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]