réparable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pa.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réparable /ʁe.pa.ʁabl/ |
réparables /ʁe.pa.ʁabl/ |
Giống cái | réparable /ʁe.pa.ʁabl/ |
réparables /ʁe.pa.ʁabl/ |
réparable /ʁe.pa.ʁabl/
- Chữa được.
- Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable — đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
- Sửa được, chuộc được, tạ được.
- Faule réparable — lỗi sửa được
- Đền bù được, bù lại được.
- Dommage réparable — thiệt hại đền bù được
Tham khảo
[sửa]- "réparable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)