[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

réparable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pa.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réparable
/ʁe.pa.ʁabl/
réparables
/ʁe.pa.ʁabl/
Giống cái réparable
/ʁe.pa.ʁabl/
réparables
/ʁe.pa.ʁabl/

réparable /ʁe.pa.ʁabl/

  1. Chữa được.
    Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable — đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
  2. Sửa được, chuộc được, tạ được.
    Faule réparable — lỗi sửa được
  3. Đền bù được, bù lại được.
    Dommage réparable — thiệt hại đền bù được

Tham khảo

[sửa]