problem
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | problem | problemet |
Số nhiều | problem, problemer | problema, problemene |
problem gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) problembarn gđ: Trẻ khó dạy.
- (1) problemløsning gđ: Sự giải quyết vấn đề.
- (1) problemstilling gđc: Sự đặt vấn đề.
Tham khảo
[sửa]- "problem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)