pédoncule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.dɔ̃.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pédoncule /pe.dɔ̃.kyl/ |
pédoncules /pe.dɔ̃.kyl/ |
pédoncule gđ /pe.dɔ̃.kyl/
- (Sinh vật học) Cuống.
- Pédoncule floral — (thực vật học) cuống hoa
- Pédoncule cérébral — (giải phẫu) cuống não
Tham khảo
[sửa]- "pédoncule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)