[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pédoncule

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pe.dɔ̃.kyl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
pédoncule
/pe.dɔ̃.kyl/
pédoncules
/pe.dɔ̃.kyl/

pédoncule /pe.dɔ̃.kyl/

  1. (Sinh vật học) Cuống.
    Pédoncule floral — (thực vật học) cuống hoa
    Pédoncule cérébral — (giải phẫu) cuống não

Tham khảo