lon
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔn˧˧ | lɔŋ˧˥ | lɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔn˧˥ | lɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]lon
- Thú rừng cùng họ với cầy móc cua, nhưng nhỏ hơn.
- Vỏ hộp sữa, rượu, hoặc nước uống, bằng kim loại.
- Bia lon.
- Đã uống hai lon nước ngọt mà tại sao còn khát miệng?
- (Địa phương) Ống bơ.
- Đong hai lon gạo.
- (Ít dùng) Cối nhỏ bằng sành.
- Lon giã cua.
- Vại nhỏ, chậu nhỏ bằng sành.
- Lon nước gạo.
- Phù hiệu quân hàm (của quân đội một số nước).
- Đeo lon đại uý.
- Gắn lon.
- Lột lon.
Đồng nghĩa
[sửa]- vỏ hộp sữa, rượu, hoặc nước uống
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Albani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Không rõ. So sánh với tiếng Ả Rập عَلَم (ʕalam). Từ tương đương trong tiếng Albani tiêu chuẩn là flamur.
Danh từ
[sửa]lon gđ
Tiếng Digan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng tiếng Phạn लवण (lavaṇa). So sánh với tiếng Hindi लोन (lon, “muối”) và tiếng Punjab ਲੂਣ (lūṇ, “muối”).
Danh từ
[sửa]lon gđ
- Muối.
Tham khảo
[sửa]- Yaron Matras (2002) “Historical and linguistic origins”, trong Romani: A Linguistic Introduction[1], Cambridge: Cambridge University Press, →ISBN, tr. 40
Tiếng Ireland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ireland cổ lon.
Danh từ
[sửa]lon (hữu cách loin, chủ cách số nhiều lonta)
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Thụy Điển
[sửa]Danh từ
[sửa]lon
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ địa phương
- Từ ít dùng
- Mục từ tiếng Albani
- tiếng Albani không rõ từ nguyên
- Danh từ tiếng Albani
- tiếng Albani entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Albani
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Albani của người Arbëreshë
- Mục từ tiếng Digan
- Từ tiếng Digan kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Digan gốc Phạn
- Danh từ tiếng Digan
- tiếng Digan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Digan
- Mục từ tiếng Ireland
- Động vật học
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ biến thể tiếng Thụy Điển
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Ireland