[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

localise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

localise ngoại động từ

  1. Hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương.
  2. Địa phương hoá.
  3. Xác định vị trí, định vị.
  4. (+ upon) Tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý... ) vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]