hạn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Phiên âm Hán–Việt
[sửa]Các chữ Hán có phiên âm thành “hạn”
- 鳱: hạn
- 睅: han, hãn, hạn
- 涆: cán, hạn
- 閈: hãn, hạn
- 焊: can, hãn, hạn
- 硍: khẩn, khẳng, hạn
- 釬: can, hạn
- 旱: hạn
- 限: hạn
- 銲: hãn, hạn
- 垾: hạn
- 扞: cán, hãn, cản, hạn
Phồn thể
[sửa]- 旱: hạn
- 限: hạn
- 焊: hãn, hạn
- 睅: hạn
- 釬: hạn
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 鳱: hạn
- 涆: hạn, cán
- 焊: hạn, hàn
- 釬: can, hạn, hàn, cỡn
- 旱: khan, hạn
- 限: hẹn, giận, hạn
- 銲: hạn, hàn
- 汙: ồ, hạn, ố, ô
- 瀚: hãn, hạn
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]hạn
- Tình trạng thiếu nước do nắng lâu, không có mưa.
- Trông con như hạn mong rào. (tục ngữ)
- Nhân dân chống hạn.
- Chừng mực đã ấn định.
- Tiêu tiền có hạn
- Thời gian đã ấn định.
- Làm cầu xong trước hạn.
- Điều không may xảy ra.
- Chẳng may gặp hạn.
Tính từ
[sửa]hạn
- Không may.
- Năm xung tháng. (tục ngữ)
Động từ
[sửa]hạn
- Cho một thời gian ất định.
- Năm ngày phải làm xong sổ sách.