kost
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kost | kosten |
Số nhiều | koster | kostene |
kost gđ
- Thức ăn, đồ ăn, thực phẩm.
- Vi spiser alltid nærende kost.
- kraftig kost — 1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo.
- mager kost — Phẩm chất xấu.
- kost og losji — Nơi ăn ở.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kostgodtgjørelse gđ: Phụ cấp ăn uống.
- (1) kostpenger gđ: Tiền phụ cấp ăn uống.
- (1) kosthold gđ: Thức ăn, đồ ăn.
- (1) kostskole gđ: Trường nội trú.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kost | kosten |
Số nhiều | koster | kostene |
kost gđ
- Cái chổi.
- Vi gjorde gulvet rent med kost.
- å feie gaten med kost
- Nye koster feier best. — Người mới không ngại việc.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)