[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

inculte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kylt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inculte
/ɛ̃.kylt/
incultes
/ɛ̃.kylt/
Giống cái inculte
/ɛ̃.kylt/
incultes
/ɛ̃.kylt/

inculte /ɛ̃.kylt/

  1. Bỏ hoang, không trồng trọt.
    Terre inculte — đất bỏ hoang
  2. (Nghĩa bóng) Không sửa sang.
    Barbe inculte — bộ râu không sửa sang
  3. Không văn hóa, vô học.
    Un homme inculte — một người vô học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]